XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
3884 |
2120 |
5302 |
Giải năm |
1859 |
Giải tư |
73217 |
58900 |
70418 |
29395 |
41250 |
90538 |
74840 |
Giải ba |
62885 |
85858 |
Giải nhì |
83207 |
Giải nhất |
42372 |
Đặc biệt |
806225 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
84 |
20 |
02 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
17 |
00 |
18 |
95 |
50 |
38 |
40 |
Giải ba |
85 |
58 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
884 |
120 |
302 |
Giải năm |
859 |
Giải tư |
217 |
900 |
418 |
395 |
250 |
538 |
840 |
Giải ba |
885 |
858 |
Giải nhì |
207 |
Giải nhất |
372 |
Đặc biệt |
225 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
07 |
17 |
18 |
20 |
25 |
38 |
40 |
50 |
58 |
59 |
72 |
72 |
84 |
84 |
85 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 07 |
1 |
17, 18 |
2 |
20, 25 |
3 |
38 |
4 |
40 |
5 |
50, 58, 59 |
6 |
|
7 |
72, 72 |
8 |
84, 84, 85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 40, 50 |
1 |
|
2 |
02, 72, 72 |
3 |
|
4 |
84, 84 |
5 |
25, 85, 95 |
6 |
|
7 |
07, 17 |
8 |
18, 38, 58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác