XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
3345 |
7316 |
3490 |
Giải năm |
5849 |
Giải tư |
54892 |
97728 |
03267 |
80673 |
30833 |
53400 |
71317 |
Giải ba |
64216 |
62968 |
Giải nhì |
96613 |
Giải nhất |
82072 |
Đặc biệt |
845829 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
45 |
16 |
90 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
92 |
28 |
67 |
73 |
33 |
00 |
17 |
Giải ba |
16 |
68 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
345 |
316 |
490 |
Giải năm |
849 |
Giải tư |
892 |
728 |
267 |
673 |
833 |
400 |
317 |
Giải ba |
216 |
968 |
Giải nhì |
613 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
829 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
13 |
16 |
16 |
17 |
28 |
29 |
33 |
45 |
49 |
67 |
68 |
73 |
80 |
90 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
13, 16, 16, 17 |
2 |
28, 29 |
3 |
33 |
4 |
45, 49 |
5 |
|
6 |
67, 68 |
7 |
73 |
8 |
80 |
9 |
90, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80, 90 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
13, 33, 73 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
16, 16 |
7 |
17, 67, 97 |
8 |
28, 68 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác