XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
5309 |
1672 |
7596 |
Giải năm |
3172 |
Giải tư |
63818 |
31985 |
80441 |
60781 |
29290 |
65805 |
80770 |
Giải ba |
94668 |
45469 |
Giải nhì |
74161 |
Giải nhất |
84487 |
Đặc biệt |
878030 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
09 |
72 |
96 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
18 |
85 |
41 |
81 |
90 |
05 |
70 |
Giải ba |
68 |
69 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
7 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
309 |
672 |
596 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
818 |
985 |
441 |
781 |
290 |
805 |
770 |
Giải ba |
668 |
469 |
Giải nhì |
161 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
030 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
18 |
30 |
30 |
41 |
61 |
68 |
69 |
7 |
70 |
72 |
72 |
74 |
81 |
85 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
30, 30 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
61, 68, 69 |
7 |
7 , 70, 72, 72, 74 |
8 |
81, 85 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 7 , 70, 90 |
1 |
41, 61, 81 |
2 |
72, 72 |
3 |
|
4 |
74 |
5 |
05, 85 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
18, 68 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác