XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
4097 |
8845 |
2678 |
Giải năm |
0079 |
Giải tư |
64191 |
73359 |
38457 |
45493 |
24686 |
46098 |
43169 |
Giải ba |
53419 |
65911 |
Giải nhì |
34363 |
Giải nhất |
31829 |
Đặc biệt |
555879 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
97 |
45 |
78 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
91 |
59 |
57 |
93 |
86 |
98 |
69 |
Giải ba |
19 |
11 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
097 |
845 |
678 |
Giải năm |
079 |
Giải tư |
191 |
359 |
457 |
493 |
686 |
098 |
169 |
Giải ba |
419 |
911 |
Giải nhì |
363 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
879 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
19 |
28 |
45 |
45 |
57 |
59 |
63 |
69 |
78 |
79 |
79 |
86 |
91 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 19 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
45, 45 |
5 |
57, 59 |
6 |
63, 69 |
7 |
78, 79, 79 |
8 |
86 |
9 |
91, 93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 91 |
2 |
|
3 |
63, 93 |
4 |
|
5 |
45, 45 |
6 |
86 |
7 |
57, 97 |
8 |
28, 78, 98 |
9 |
19, 59, 69, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác