XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
804 |
Giải sáu |
9384 |
5059 |
0468 |
Giải năm |
1254 |
Giải tư |
83400 |
27074 |
97207 |
65062 |
15655 |
43846 |
00433 |
Giải ba |
38578 |
11807 |
Giải nhì |
21027 |
Giải nhất |
26622 |
Đặc biệt |
248994 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
84 |
59 |
68 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
00 |
74 |
07 |
62 |
55 |
46 |
33 |
Giải ba |
78 |
07 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
804 |
Giải sáu |
384 |
059 |
468 |
Giải năm |
254 |
Giải tư |
400 |
074 |
207 |
062 |
655 |
846 |
433 |
Giải ba |
578 |
807 |
Giải nhì |
027 |
Giải nhất |
622 |
Đặc biệt |
994 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
07 |
07 |
22 |
27 |
33 |
46 |
54 |
55 |
59 |
62 |
68 |
74 |
78 |
81 |
84 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 07, 07 |
1 |
|
2 |
22, 27 |
3 |
33 |
4 |
46 |
5 |
54, 55, 59 |
6 |
62, 68 |
7 |
74, 78 |
8 |
81, 84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
81 |
2 |
22, 62 |
3 |
33 |
4 |
04, 54, 74, 84, 94 |
5 |
55 |
6 |
46 |
7 |
07, 07, 27 |
8 |
68, 78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác