XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
690 |
Giải sáu |
0991 |
9677 |
7810 |
Giải năm |
2494 |
Giải tư |
73614 |
60295 |
37246 |
55824 |
27453 |
48466 |
77522 |
Giải ba |
34732 |
69438 |
Giải nhì |
33101 |
Giải nhất |
26832 |
Đặc biệt |
016358 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
91 |
77 |
10 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
14 |
95 |
46 |
24 |
53 |
66 |
22 |
Giải ba |
32 |
38 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
690 |
Giải sáu |
991 |
677 |
810 |
Giải năm |
494 |
Giải tư |
614 |
295 |
246 |
824 |
453 |
466 |
522 |
Giải ba |
732 |
438 |
Giải nhì |
101 |
Giải nhất |
832 |
Đặc biệt |
358 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
10 |
14 |
22 |
24 |
32 |
32 |
33 |
38 |
46 |
53 |
58 |
66 |
77 |
90 |
91 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 14 |
2 |
22, 24 |
3 |
32, 32, 33, 38 |
4 |
46 |
5 |
53, 58 |
6 |
66 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
90, 91, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
01, 91 |
2 |
22, 32, 32 |
3 |
33, 53 |
4 |
14, 24, 94 |
5 |
95 |
6 |
46, 66 |
7 |
77 |
8 |
38, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác