XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
957 |
Giải sáu |
4674 |
1661 |
4878 |
Giải năm |
4959 |
Giải tư |
93854 |
01856 |
19796 |
50225 |
73634 |
55328 |
44936 |
Giải ba |
42505 |
35180 |
Giải nhì |
77777 |
Giải nhất |
68124 |
Đặc biệt |
726635 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
74 |
61 |
78 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
54 |
56 |
96 |
25 |
34 |
28 |
36 |
Giải ba |
05 |
80 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
957 |
Giải sáu |
674 |
661 |
878 |
Giải năm |
959 |
Giải tư |
854 |
856 |
796 |
225 |
634 |
328 |
936 |
Giải ba |
505 |
180 |
Giải nhì |
777 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
635 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
25 |
28 |
34 |
35 |
36 |
53 |
54 |
56 |
57 |
59 |
61 |
74 |
77 |
78 |
80 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
|
2 |
25, 28 |
3 |
34, 35, 36 |
4 |
|
5 |
53, 54, 56, 57, 59 |
6 |
61 |
7 |
74, 77, 78 |
8 |
80 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
34, 54, 74 |
5 |
05, 25, 35 |
6 |
36, 56, 96 |
7 |
57, 77 |
8 |
28, 78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác