XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
5414 |
6950 |
8819 |
Giải năm |
5548 |
Giải tư |
60543 |
96122 |
77367 |
02549 |
58653 |
84818 |
92788 |
Giải ba |
91127 |
49515 |
Giải nhì |
26044 |
Giải nhất |
51884 |
Đặc biệt |
746822 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
14 |
50 |
19 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
43 |
22 |
67 |
49 |
53 |
18 |
88 |
Giải ba |
27 |
15 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
414 |
950 |
819 |
Giải năm |
548 |
Giải tư |
543 |
122 |
367 |
549 |
653 |
818 |
788 |
Giải ba |
127 |
515 |
Giải nhì |
044 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
822 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
15 |
18 |
19 |
22 |
22 |
27 |
33 |
41 |
43 |
44 |
48 |
49 |
50 |
53 |
67 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 15, 18, 19 |
2 |
22, 22, 27 |
3 |
33 |
4 |
41, 43, 44, 48, 49 |
5 |
50, 53 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
41 |
2 |
22, 22 |
3 |
33, 43, 53 |
4 |
14, 44 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
27, 67 |
8 |
18, 48, 88 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác