XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
136 |
Giải sáu |
7174 |
3865 |
2487 |
Giải năm |
7146 |
Giải tư |
63637 |
55045 |
76033 |
63744 |
66502 |
12663 |
28403 |
Giải ba |
40975 |
18376 |
Giải nhì |
02260 |
Giải nhất |
20013 |
Đặc biệt |
833129 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
74 |
65 |
87 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
37 |
45 |
33 |
44 |
02 |
63 |
03 |
Giải ba |
75 |
76 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
136 |
Giải sáu |
174 |
865 |
487 |
Giải năm |
146 |
Giải tư |
637 |
045 |
033 |
744 |
502 |
663 |
403 |
Giải ba |
975 |
376 |
Giải nhì |
260 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
129 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
29 |
33 |
36 |
37 |
44 |
45 |
46 |
60 |
63 |
65 |
74 |
75 |
76 |
87 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
33, 36, 37 |
4 |
44, 45, 46 |
5 |
|
6 |
60, 63, 65 |
7 |
74, 75, 76 |
8 |
87, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
03, 33, 63 |
4 |
44, 74 |
5 |
45, 65, 75 |
6 |
36, 46, 76 |
7 |
37, 87 |
8 |
|
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác