XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
674 |
Giải sáu |
4426 |
0467 |
4802 |
Giải năm |
2148 |
Giải tư |
02781 |
33939 |
75613 |
94382 |
12926 |
74242 |
10302 |
Giải ba |
58512 |
48183 |
Giải nhì |
06771 |
Giải nhất |
20384 |
Đặc biệt |
270591 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
26 |
67 |
02 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
81 |
39 |
13 |
82 |
26 |
42 |
02 |
Giải ba |
12 |
83 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
674 |
Giải sáu |
426 |
467 |
802 |
Giải năm |
148 |
Giải tư |
781 |
939 |
613 |
382 |
926 |
242 |
302 |
Giải ba |
512 |
183 |
Giải nhì |
771 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
591 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
12 |
13 |
26 |
26 |
39 |
42 |
48 |
67 |
71 |
74 |
75 |
81 |
82 |
83 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02 |
1 |
12, 13 |
2 |
26, 26 |
3 |
39 |
4 |
42, 48 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
71, 74, 75 |
8 |
81, 82, 83 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71, 81, 91 |
2 |
02, 02, 12, 42, 82 |
3 |
13, 83 |
4 |
74 |
5 |
75 |
6 |
26, 26 |
7 |
67 |
8 |
48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác