XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
227 |
Giải sáu |
0072 |
4918 |
4735 |
Giải năm |
6778 |
Giải tư |
27385 |
17110 |
56543 |
56269 |
53118 |
09774 |
75716 |
Giải ba |
02248 |
18573 |
Giải nhì |
55727 |
Giải nhất |
04277 |
Đặc biệt |
277782 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
72 |
18 |
35 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
85 |
10 |
43 |
69 |
18 |
74 |
16 |
Giải ba |
48 |
73 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
227 |
Giải sáu |
072 |
918 |
735 |
Giải năm |
778 |
Giải tư |
385 |
110 |
543 |
269 |
118 |
774 |
716 |
Giải ba |
248 |
573 |
Giải nhì |
727 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
782 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
16 |
18 |
18 |
27 |
27 |
35 |
43 |
48 |
52 |
69 |
72 |
73 |
74 |
78 |
82 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 16, 18, 18 |
2 |
27, 27 |
3 |
35 |
4 |
43, 48 |
5 |
52 |
6 |
69 |
7 |
72, 73, 74, 78 |
8 |
82, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
|
2 |
52, 72, 82 |
3 |
43, 73 |
4 |
74 |
5 |
35, 85 |
6 |
16 |
7 |
27, 27 |
8 |
18, 18, 48, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác