XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
4563 |
2921 |
9303 |
Giải năm |
1161 |
Giải tư |
32470 |
10466 |
01013 |
03066 |
47529 |
05152 |
80305 |
Giải ba |
43171 |
88271 |
Giải nhì |
43336 |
Giải nhất |
35694 |
Đặc biệt |
054855 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
63 |
21 |
03 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
70 |
66 |
13 |
66 |
29 |
52 |
05 |
Giải ba |
71 |
71 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
563 |
921 |
303 |
Giải năm |
161 |
Giải tư |
470 |
466 |
013 |
066 |
529 |
152 |
305 |
Giải ba |
171 |
271 |
Giải nhì |
336 |
Giải nhất |
694 |
Đặc biệt |
855 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
13 |
21 |
29 |
34 |
36 |
52 |
55 |
61 |
63 |
66 |
66 |
70 |
71 |
71 |
76 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
13 |
2 |
21, 29 |
3 |
34, 36 |
4 |
|
5 |
52, 55 |
6 |
61, 63, 66, 66 |
7 |
70, 71, 71, 76 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
21, 61, 71, 71 |
2 |
52 |
3 |
03, 13, 63 |
4 |
34, 94 |
5 |
05, 55 |
6 |
36, 66, 66, 76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác