XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
2057 |
4574 |
1465 |
Giải năm |
6798 |
Giải tư |
87987 |
15901 |
82492 |
48800 |
09107 |
24911 |
97324 |
Giải ba |
04226 |
98988 |
Giải nhì |
52651 |
Giải nhất |
95554 |
Đặc biệt |
766912 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
57 |
74 |
65 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
87 |
01 |
92 |
00 |
07 |
11 |
24 |
Giải ba |
26 |
88 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
057 |
574 |
465 |
Giải năm |
798 |
Giải tư |
987 |
901 |
492 |
800 |
107 |
911 |
324 |
Giải ba |
226 |
988 |
Giải nhì |
651 |
Giải nhất |
554 |
Đặc biệt |
912 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
04 |
07 |
11 |
12 |
24 |
26 |
51 |
54 |
57 |
65 |
74 |
75 |
87 |
88 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 04, 07 |
1 |
11, 12 |
2 |
24, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 54, 57 |
6 |
65 |
7 |
74, 75 |
8 |
87, 88 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 11, 51 |
2 |
12, 92 |
3 |
|
4 |
04, 24, 54, 74 |
5 |
65, 75 |
6 |
26 |
7 |
07, 57, 87 |
8 |
88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác