XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
6743 |
5171 |
7428 |
Giải năm |
7663 |
Giải tư |
07802 |
02466 |
98748 |
21889 |
08789 |
91346 |
20618 |
Giải ba |
17963 |
56454 |
Giải nhì |
06350 |
Giải nhất |
44689 |
Đặc biệt |
646022 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
43 |
71 |
28 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
02 |
66 |
48 |
89 |
89 |
46 |
18 |
Giải ba |
63 |
54 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
743 |
171 |
428 |
Giải năm |
663 |
Giải tư |
802 |
466 |
748 |
889 |
789 |
346 |
618 |
Giải ba |
963 |
454 |
Giải nhì |
350 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
022 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
18 |
22 |
28 |
43 |
46 |
48 |
50 |
53 |
54 |
63 |
63 |
66 |
71 |
89 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
18 |
2 |
22, 28 |
3 |
|
4 |
43, 46, 48 |
5 |
50, 53, 54 |
6 |
63, 63, 66 |
7 |
71 |
8 |
89, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
71 |
2 |
02, 22 |
3 |
43, 53, 63, 63 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
46, 66 |
7 |
|
8 |
18, 28, 48 |
9 |
89, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác