XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
7658 |
7771 |
1547 |
Giải năm |
6200 |
Giải tư |
07457 |
51903 |
43742 |
70880 |
21710 |
43992 |
80708 |
Giải ba |
59093 |
92198 |
Giải nhì |
41376 |
Giải nhất |
91117 |
Đặc biệt |
255738 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
58 |
71 |
47 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
57 |
03 |
42 |
80 |
10 |
92 |
08 |
Giải ba |
93 |
98 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
658 |
771 |
547 |
Giải năm |
200 |
Giải tư |
457 |
903 |
742 |
880 |
710 |
992 |
708 |
Giải ba |
093 |
198 |
Giải nhì |
376 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
738 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
03 |
08 |
10 |
38 |
39 |
42 |
47 |
57 |
58 |
71 |
76 |
80 |
92 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 03, 08 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
38, 39 |
4 |
42, 47 |
5 |
57, 58 |
6 |
|
7 |
71, 76 |
8 |
80 |
9 |
92, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 80 |
1 |
71 |
2 |
02, 42, 92 |
3 |
03, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
76 |
7 |
47, 57 |
8 |
08, 38, 58, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác