XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
609 |
Giải sáu |
4068 |
8981 |
7994 |
Giải năm |
3472 |
Giải tư |
51354 |
19021 |
15592 |
99610 |
79688 |
71314 |
52180 |
Giải ba |
38940 |
96040 |
Giải nhì |
32108 |
Giải nhất |
67734 |
Đặc biệt |
151332 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
68 |
81 |
94 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
54 |
21 |
92 |
10 |
88 |
14 |
80 |
Giải ba |
40 |
40 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
609 |
Giải sáu |
068 |
981 |
994 |
Giải năm |
472 |
Giải tư |
354 |
021 |
592 |
610 |
688 |
314 |
180 |
Giải ba |
940 |
040 |
Giải nhì |
108 |
Giải nhất |
734 |
Đặc biệt |
332 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
10 |
14 |
21 |
32 |
34 |
40 |
40 |
54 |
68 |
72 |
80 |
81 |
88 |
92 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
10, 14 |
2 |
21 |
3 |
32, 34 |
4 |
40, 40 |
5 |
54 |
6 |
68 |
7 |
72 |
8 |
80, 81, 88 |
9 |
92, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 40, 80 |
1 |
21, 81 |
2 |
32, 72, 92 |
3 |
|
4 |
14, 34, 54, 94 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 68, 88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác