XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
7288 |
6619 |
9564 |
Giải năm |
7411 |
Giải tư |
22215 |
10836 |
00854 |
42195 |
00262 |
20118 |
73582 |
Giải ba |
04222 |
23341 |
Giải nhì |
67597 |
Giải nhất |
02128 |
Đặc biệt |
918358 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
88 |
19 |
64 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
15 |
36 |
54 |
95 |
62 |
18 |
82 |
Giải ba |
22 |
41 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
288 |
619 |
564 |
Giải năm |
411 |
Giải tư |
215 |
836 |
854 |
195 |
262 |
118 |
582 |
Giải ba |
222 |
341 |
Giải nhì |
597 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
358 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
15 |
18 |
19 |
22 |
32 |
36 |
41 |
54 |
58 |
62 |
64 |
70 |
82 |
88 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15, 18, 19 |
2 |
22 |
3 |
32, 36 |
4 |
41 |
5 |
54, 58 |
6 |
62, 64 |
7 |
70 |
8 |
82, 88 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
11, 41 |
2 |
22, 32, 62, 82 |
3 |
|
4 |
54, 64 |
5 |
15, 95 |
6 |
36 |
7 |
97 |
8 |
18, 58, 88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác