XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
5180 |
9550 |
3247 |
Giải năm |
7332 |
Giải tư |
84755 |
51752 |
41441 |
24757 |
85313 |
55127 |
93910 |
Giải ba |
78996 |
20553 |
Giải nhì |
14986 |
Giải nhất |
24865 |
Đặc biệt |
950928 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
80 |
50 |
47 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
55 |
52 |
41 |
57 |
13 |
27 |
10 |
Giải ba |
96 |
53 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
180 |
550 |
247 |
Giải năm |
332 |
Giải tư |
755 |
752 |
441 |
757 |
313 |
127 |
910 |
Giải ba |
996 |
553 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
865 |
Đặc biệt |
928 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
13 |
27 |
28 |
32 |
41 |
44 |
47 |
50 |
52 |
53 |
55 |
57 |
65 |
80 |
82 |
86 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 13 |
2 |
27, 28 |
3 |
32 |
4 |
41, 44, 47 |
5 |
50, 52, 53, 55, 57 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
80, 82, 86 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 80 |
1 |
41 |
2 |
32, 52, 82 |
3 |
13, 53 |
4 |
44 |
5 |
55, 65 |
6 |
86, 96 |
7 |
27, 47, 57 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác