XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
9208 |
9527 |
6388 |
Giải năm |
6424 |
Giải tư |
17597 |
90176 |
58047 |
76668 |
88506 |
91513 |
15726 |
Giải ba |
56119 |
76514 |
Giải nhì |
78259 |
Giải nhất |
96773 |
Đặc biệt |
013043 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
08 |
27 |
88 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
97 |
76 |
47 |
68 |
06 |
13 |
26 |
Giải ba |
19 |
14 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
208 |
527 |
388 |
Giải năm |
424 |
Giải tư |
597 |
176 |
047 |
668 |
506 |
513 |
726 |
Giải ba |
119 |
514 |
Giải nhì |
259 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
043 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
10 |
13 |
14 |
19 |
24 |
26 |
27 |
3 |
43 |
47 |
49 |
59 |
68 |
76 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
10, 13, 14, 19 |
2 |
24, 26, 27 |
3 |
3 |
4 |
43, 47, 49 |
5 |
59 |
6 |
68 |
7 |
76 |
8 |
88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 3 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 43 |
4 |
14, 24 |
5 |
|
6 |
06, 26, 76 |
7 |
27, 47, 97 |
8 |
08, 68, 88 |
9 |
19, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác