XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
3285 |
1603 |
4869 |
Giải năm |
3906 |
Giải tư |
18029 |
79857 |
92474 |
10464 |
95698 |
96556 |
13109 |
Giải ba |
78390 |
59776 |
Giải nhì |
39982 |
Giải nhất |
25960 |
Đặc biệt |
480245 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
85 |
03 |
69 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
29 |
57 |
74 |
64 |
98 |
56 |
09 |
Giải ba |
90 |
76 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
285 |
603 |
869 |
Giải năm |
906 |
Giải tư |
029 |
857 |
474 |
464 |
698 |
556 |
109 |
Giải ba |
390 |
776 |
Giải nhì |
982 |
Giải nhất |
960 |
Đặc biệt |
245 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
09 |
29 |
45 |
51 |
56 |
57 |
60 |
64 |
67 |
69 |
74 |
76 |
82 |
85 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 09 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
51, 56, 57 |
6 |
60, 64, 67, 69 |
7 |
74, 76 |
8 |
82, 85 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
51 |
2 |
82 |
3 |
03 |
4 |
64, 74 |
5 |
45, 85 |
6 |
06, 56, 76 |
7 |
57, 67 |
8 |
98 |
9 |
09, 29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác