XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
107 |
Giải sáu |
1878 |
2175 |
6007 |
Giải năm |
9456 |
Giải tư |
28439 |
10502 |
73035 |
59943 |
73892 |
09694 |
27413 |
Giải ba |
63158 |
27477 |
Giải nhì |
13737 |
Giải nhất |
11583 |
Đặc biệt |
761778 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
78 |
75 |
07 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
39 |
02 |
35 |
43 |
92 |
94 |
13 |
Giải ba |
58 |
77 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
107 |
Giải sáu |
878 |
175 |
007 |
Giải năm |
456 |
Giải tư |
439 |
502 |
035 |
943 |
892 |
694 |
413 |
Giải ba |
158 |
477 |
Giải nhì |
737 |
Giải nhất |
583 |
Đặc biệt |
778 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
07 |
13 |
35 |
37 |
39 |
39 |
43 |
56 |
58 |
75 |
77 |
78 |
78 |
83 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07, 07 |
1 |
13 |
2 |
|
3 |
35, 37, 39, 39 |
4 |
43 |
5 |
56, 58 |
6 |
|
7 |
75, 77, 78, 78 |
8 |
83 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
02, 92 |
3 |
13, 43, 83 |
4 |
94 |
5 |
35, 75 |
6 |
56 |
7 |
07, 07, 37, 77 |
8 |
58, 78, 78 |
9 |
39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác