XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
689 |
Giải sáu |
6096 |
6539 |
7446 |
Giải năm |
7304 |
Giải tư |
89476 |
18701 |
50504 |
72452 |
58501 |
83112 |
46613 |
Giải ba |
40086 |
99265 |
Giải nhì |
59373 |
Giải nhất |
50590 |
Đặc biệt |
545262 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
96 |
39 |
46 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
76 |
01 |
04 |
52 |
01 |
12 |
13 |
Giải ba |
86 |
65 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
689 |
Giải sáu |
096 |
539 |
446 |
Giải năm |
304 |
Giải tư |
476 |
701 |
504 |
452 |
501 |
112 |
613 |
Giải ba |
086 |
265 |
Giải nhì |
373 |
Giải nhất |
590 |
Đặc biệt |
262 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
04 |
04 |
12 |
13 |
38 |
39 |
46 |
52 |
62 |
65 |
73 |
76 |
86 |
89 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 04, 04 |
1 |
12, 13 |
2 |
|
3 |
38, 39 |
4 |
46 |
5 |
52 |
6 |
62, 65 |
7 |
73, 76 |
8 |
86, 89 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 01 |
2 |
12, 52, 62 |
3 |
13, 73 |
4 |
04, 04 |
5 |
65 |
6 |
46, 76, 86, 96 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác