XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
6028 |
9408 |
3343 |
Giải năm |
8278 |
Giải tư |
86882 |
15521 |
74108 |
76521 |
04849 |
08640 |
13687 |
Giải ba |
95633 |
69447 |
Giải nhì |
22034 |
Giải nhất |
18970 |
Đặc biệt |
019373 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
28 |
08 |
43 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
82 |
21 |
08 |
21 |
49 |
40 |
87 |
Giải ba |
33 |
47 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
712 |
Giải sáu |
028 |
408 |
343 |
Giải năm |
278 |
Giải tư |
882 |
521 |
108 |
521 |
849 |
640 |
687 |
Giải ba |
633 |
447 |
Giải nhì |
034 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
373 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
08 |
12 |
21 |
21 |
28 |
33 |
34 |
40 |
43 |
47 |
49 |
73 |
78 |
80 |
82 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 08 |
1 |
12 |
2 |
21, 21, 28 |
3 |
33, 34 |
4 |
40, 43, 47, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
73, 78 |
8 |
80, 82, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 80 |
1 |
21, 21 |
2 |
12, 82 |
3 |
33, 43, 73 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47, 87 |
8 |
08, 08, 28, 78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác