XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
816 |
Giải sáu |
4901 |
6742 |
0904 |
Giải năm |
1470 |
Giải tư |
17373 |
75884 |
40257 |
16489 |
92882 |
05386 |
29681 |
Giải ba |
77638 |
70328 |
Giải nhì |
73921 |
Giải nhất |
49646 |
Đặc biệt |
836057 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
01 |
42 |
04 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
73 |
84 |
57 |
89 |
82 |
86 |
81 |
Giải ba |
38 |
28 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
816 |
Giải sáu |
901 |
742 |
904 |
Giải năm |
470 |
Giải tư |
373 |
884 |
257 |
489 |
882 |
386 |
681 |
Giải ba |
638 |
328 |
Giải nhì |
921 |
Giải nhất |
646 |
Đặc biệt |
057 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
16 |
21 |
28 |
28 |
38 |
42 |
46 |
57 |
57 |
70 |
73 |
81 |
82 |
84 |
86 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
16 |
2 |
21, 28, 28 |
3 |
38 |
4 |
42, 46 |
5 |
57, 57 |
6 |
|
7 |
70, 73 |
8 |
81, 82, 84, 86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 21, 81 |
2 |
42, 82 |
3 |
73 |
4 |
04, 84 |
5 |
|
6 |
16, 46, 86 |
7 |
57, 57 |
8 |
28, 28, 38 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác