XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
390 |
Giải sáu |
4235 |
8130 |
3627 |
Giải năm |
0115 |
Giải tư |
86914 |
92214 |
50370 |
01928 |
47475 |
56711 |
96788 |
Giải ba |
71321 |
67730 |
Giải nhì |
90214 |
Giải nhất |
21479 |
Đặc biệt |
998875 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
35 |
30 |
27 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
14 |
14 |
70 |
28 |
75 |
11 |
88 |
Giải ba |
21 |
30 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
390 |
Giải sáu |
235 |
130 |
627 |
Giải năm |
115 |
Giải tư |
914 |
214 |
370 |
928 |
475 |
711 |
788 |
Giải ba |
321 |
730 |
Giải nhì |
214 |
Giải nhất |
479 |
Đặc biệt |
875 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
14 |
14 |
14 |
15 |
21 |
27 |
28 |
30 |
30 |
35 |
70 |
75 |
75 |
79 |
81 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14, 14, 14, 15 |
2 |
21, 27, 28 |
3 |
30, 30, 35 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 75, 75, 79 |
8 |
81, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 70, 90 |
1 |
11, 21, 81 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14, 14, 14 |
5 |
15, 35, 75, 75 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
28, 88 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác