XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
3954 |
1193 |
3753 |
Giải năm |
5453 |
Giải tư |
75779 |
45511 |
50711 |
76153 |
78862 |
91986 |
74924 |
Giải ba |
40867 |
22431 |
Giải nhì |
49148 |
Giải nhất |
32200 |
Đặc biệt |
491277 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
54 |
93 |
53 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
79 |
11 |
11 |
53 |
62 |
86 |
24 |
Giải ba |
67 |
31 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
954 |
193 |
753 |
Giải năm |
453 |
Giải tư |
779 |
511 |
711 |
153 |
862 |
986 |
924 |
Giải ba |
867 |
431 |
Giải nhì |
148 |
Giải nhất |
200 |
Đặc biệt |
277 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
09 |
11 |
11 |
24 |
31 |
34 |
48 |
53 |
53 |
53 |
54 |
62 |
67 |
77 |
79 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
11, 11 |
2 |
24 |
3 |
31, 34 |
4 |
48 |
5 |
53, 53, 53, 54 |
6 |
62, 67 |
7 |
77, 79 |
8 |
86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 11, 31 |
2 |
62 |
3 |
53, 53, 53, 93 |
4 |
24, 34, 54 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
67, 77 |
8 |
48 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác