XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
6747 |
7806 |
9233 |
Giải năm |
0590 |
Giải tư |
89693 |
80811 |
60208 |
18193 |
20420 |
64599 |
64706 |
Giải ba |
77127 |
77832 |
Giải nhì |
00689 |
Giải nhất |
17488 |
Đặc biệt |
144424 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
47 |
06 |
33 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
93 |
11 |
08 |
93 |
20 |
99 |
06 |
Giải ba |
27 |
32 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
747 |
806 |
233 |
Giải năm |
590 |
Giải tư |
693 |
811 |
208 |
193 |
420 |
599 |
706 |
Giải ba |
127 |
832 |
Giải nhì |
689 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
424 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
06 |
08 |
11 |
20 |
24 |
27 |
32 |
33 |
33 |
47 |
52 |
89 |
90 |
93 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 06, 08 |
1 |
11 |
2 |
20, 24, 27 |
3 |
32, 33, 33 |
4 |
47 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
|
8 |
89 |
9 |
90, 93, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 90 |
1 |
11 |
2 |
32, 52 |
3 |
33, 33, 93, 93 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
06, 06 |
7 |
27, 47 |
8 |
08 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác