XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
2602 |
7850 |
1311 |
Giải năm |
3019 |
Giải tư |
13318 |
21942 |
35805 |
67041 |
05591 |
46605 |
38102 |
Giải ba |
71346 |
25052 |
Giải nhì |
19685 |
Giải nhất |
21271 |
Đặc biệt |
141166 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
02 |
50 |
|
Giải năm |
19 |
Giải tư |
18 |
42 |
05 |
41 |
91 |
05 |
02 |
Giải ba |
46 |
52 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
602 |
850 |
|
Giải năm |
019 |
Giải tư |
318 |
942 |
805 |
041 |
591 |
605 |
102 |
Giải ba |
346 |
052 |
Giải nhì |
685 |
Giải nhất |
271 |
Đặc biệt |
166 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
05 |
05 |
11 |
18 |
19 |
41 |
42 |
46 |
50 |
52 |
66 |
71 |
85 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02, 05, 05 |
1 |
11, 18, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 42, 46 |
5 |
50, 52 |
6 |
66 |
7 |
71 |
8 |
85 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
11, 41, 71, 91 |
2 |
02, 02, 42, 52 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 05, 85, 95 |
6 |
46, 66 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác