XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
585 |
Giải sáu |
4904 |
6172 |
8638 |
Giải năm |
8394 |
Giải tư |
81385 |
32036 |
59350 |
08703 |
69914 |
97262 |
02414 |
Giải ba |
87030 |
92484 |
Giải nhì |
80625 |
Giải nhất |
67642 |
Đặc biệt |
000237 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
04 |
72 |
38 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
85 |
36 |
50 |
03 |
14 |
62 |
14 |
Giải ba |
30 |
84 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
585 |
Giải sáu |
904 |
172 |
638 |
Giải năm |
394 |
Giải tư |
385 |
036 |
350 |
703 |
914 |
262 |
414 |
Giải ba |
030 |
484 |
Giải nhì |
625 |
Giải nhất |
642 |
Đặc biệt |
237 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
06 |
14 |
14 |
25 |
30 |
36 |
37 |
38 |
42 |
50 |
62 |
72 |
84 |
85 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 06 |
1 |
14, 14 |
2 |
25 |
3 |
30, 36, 37, 38 |
4 |
42 |
5 |
50 |
6 |
62 |
7 |
72 |
8 |
84, 85, 85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
|
2 |
42, 62, 72 |
3 |
03 |
4 |
04, 14, 14, 84, 94 |
5 |
25, 85, 85 |
6 |
06, 36 |
7 |
37 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác