XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
3654 |
6377 |
1422 |
Giải năm |
8142 |
Giải tư |
81212 |
98780 |
37417 |
56471 |
83167 |
75203 |
02153 |
Giải ba |
19473 |
19817 |
Giải nhì |
67878 |
Giải nhất |
47925 |
Đặc biệt |
829885 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
54 |
77 |
2 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
12 |
80 |
17 |
71 |
67 |
03 |
53 |
Giải ba |
73 |
17 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
654 |
377 |
22 |
Giải năm |
142 |
Giải tư |
212 |
780 |
417 |
471 |
167 |
203 |
153 |
Giải ba |
473 |
817 |
Giải nhì |
878 |
Giải nhất |
925 |
Đặc biệt |
885 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
12 |
17 |
17 |
18 |
2 |
25 |
42 |
53 |
54 |
67 |
71 |
73 |
77 |
78 |
80 |
85 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
12, 17, 17, 18 |
2 |
2 , 25 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
53, 54 |
6 |
67 |
7 |
71, 73, 77, 78 |
8 |
80, 85, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 80 |
1 |
71 |
2 |
12, 42 |
3 |
03, 53, 73 |
4 |
54 |
5 |
25, 85, 85 |
6 |
|
7 |
17, 17, 67, 77 |
8 |
18, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác