XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
3125 |
8925 |
3733 |
Giải năm |
7812 |
Giải tư |
16724 |
25431 |
56881 |
90661 |
63707 |
06201 |
18599 |
Giải ba |
73043 |
42488 |
Giải nhì |
55594 |
Giải nhất |
53258 |
Đặc biệt |
021397 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
25 |
25 |
3 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
24 |
31 |
81 |
61 |
07 |
01 |
99 |
Giải ba |
43 |
88 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
502 |
Giải sáu |
125 |
925 |
33 |
Giải năm |
812 |
Giải tư |
724 |
431 |
881 |
661 |
707 |
201 |
599 |
Giải ba |
043 |
488 |
Giải nhì |
594 |
Giải nhất |
258 |
Đặc biệt |
397 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
07 |
07 |
12 |
24 |
25 |
25 |
3 |
31 |
43 |
58 |
61 |
81 |
88 |
94 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 07, 07 |
1 |
12 |
2 |
24, 25, 25 |
3 |
3 , 31 |
4 |
43 |
5 |
58 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
81, 88 |
9 |
94, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 |
1 |
01, 31, 61, 81 |
2 |
02, 12 |
3 |
43 |
4 |
24, 94 |
5 |
25, 25 |
6 |
|
7 |
07, 07, 97 |
8 |
58, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác