XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
4527 |
2467 |
4685 |
Giải năm |
9125 |
Giải tư |
20681 |
34470 |
52428 |
57388 |
84108 |
02967 |
62070 |
Giải ba |
81121 |
30015 |
Giải nhì |
68721 |
Giải nhất |
18160 |
Đặc biệt |
780114 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
27 |
67 |
85 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
81 |
70 |
28 |
88 |
08 |
67 |
70 |
Giải ba |
21 |
15 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
527 |
467 |
685 |
Giải năm |
125 |
Giải tư |
681 |
470 |
428 |
388 |
108 |
967 |
070 |
Giải ba |
121 |
015 |
Giải nhì |
721 |
Giải nhất |
160 |
Đặc biệt |
114 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
14 |
15 |
21 |
21 |
25 |
27 |
28 |
60 |
67 |
67 |
70 |
70 |
81 |
85 |
88 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
14, 15 |
2 |
21, 21, 25, 27, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 67, 67 |
7 |
70, 70 |
8 |
81, 85, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70, 70 |
1 |
21, 21, 81 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 14 |
5 |
15, 25, 85 |
6 |
96 |
7 |
27, 67, 67 |
8 |
08, 28, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác