XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
769 |
Giải sáu |
9961 |
5080 |
3669 |
Giải năm |
3055 |
Giải tư |
24969 |
92285 |
19543 |
69066 |
88782 |
05384 |
28020 |
Giải ba |
83704 |
22206 |
Giải nhì |
54517 |
Giải nhất |
43090 |
Đặc biệt |
332808 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
61 |
80 |
|
Giải năm |
55 |
Giải tư |
69 |
85 |
43 |
66 |
82 |
84 |
20 |
Giải ba |
04 |
06 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
769 |
Giải sáu |
961 |
080 |
|
Giải năm |
055 |
Giải tư |
969 |
285 |
543 |
066 |
782 |
384 |
020 |
Giải ba |
704 |
206 |
Giải nhì |
517 |
Giải nhất |
090 |
Đặc biệt |
808 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
08 |
17 |
20 |
43 |
55 |
61 |
66 |
69 |
69 |
75 |
80 |
82 |
84 |
85 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06, 08 |
1 |
17 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
55 |
6 |
61, 66, 69, 69 |
7 |
75 |
8 |
80, 82, 84, 85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80, 90 |
1 |
61 |
2 |
82 |
3 |
43 |
4 |
04, 84 |
5 |
55, 75, 85 |
6 |
06, 66 |
7 |
17 |
8 |
08 |
9 |
69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác