XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
817 |
Giải sáu |
2486 |
9245 |
4580 |
Giải năm |
3409 |
Giải tư |
11213 |
11070 |
85188 |
15744 |
17851 |
86001 |
34884 |
Giải ba |
37359 |
01703 |
Giải nhì |
19376 |
Giải nhất |
95468 |
Đặc biệt |
843256 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
86 |
45 |
80 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
13 |
70 |
88 |
44 |
51 |
01 |
84 |
Giải ba |
59 |
03 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
817 |
Giải sáu |
486 |
245 |
580 |
Giải năm |
409 |
Giải tư |
213 |
070 |
188 |
744 |
851 |
001 |
884 |
Giải ba |
359 |
703 |
Giải nhì |
376 |
Giải nhất |
468 |
Đặc biệt |
256 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
09 |
13 |
17 |
44 |
45 |
51 |
56 |
59 |
68 |
70 |
76 |
80 |
84 |
86 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 09 |
1 |
13, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 45 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
68 |
7 |
70, 76 |
8 |
80, 84, 86, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
01, 51 |
2 |
|
3 |
03, 13 |
4 |
44, 84 |
5 |
45 |
6 |
56, 76, 86 |
7 |
17, 87 |
8 |
68, 88 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác