XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
472 |
Giải sáu |
8036 |
0224 |
2258 |
Giải năm |
1845 |
Giải tư |
67534 |
54653 |
55944 |
90925 |
85856 |
76398 |
56502 |
Giải ba |
18741 |
57487 |
Giải nhì |
57058 |
Giải nhất |
26791 |
Đặc biệt |
716241 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
36 |
24 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
34 |
53 |
44 |
25 |
56 |
98 |
02 |
Giải ba |
41 |
87 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
472 |
Giải sáu |
036 |
224 |
|
Giải năm |
845 |
Giải tư |
534 |
653 |
944 |
925 |
856 |
398 |
502 |
Giải ba |
741 |
487 |
Giải nhì |
058 |
Giải nhất |
791 |
Đặc biệt |
241 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
24 |
25 |
34 |
36 |
41 |
41 |
44 |
45 |
53 |
56 |
58 |
72 |
87 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02 |
1 |
|
2 |
24, 25 |
3 |
34, 36 |
4 |
41, 41, 44, 45 |
5 |
53, 56, 58 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
87 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
41, 41, 91 |
2 |
02, 72 |
3 |
53 |
4 |
24, 34, 44 |
5 |
25, 45 |
6 |
36, 56 |
7 |
87 |
8 |
58, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác