XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
1700 |
5731 |
7072 |
Giải năm |
8975 |
Giải tư |
50214 |
86014 |
11176 |
27017 |
45936 |
59467 |
22846 |
Giải ba |
47907 |
72328 |
Giải nhì |
68364 |
Giải nhất |
79950 |
Đặc biệt |
103373 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
00 |
31 |
|
Giải năm |
75 |
Giải tư |
14 |
14 |
76 |
17 |
36 |
67 |
46 |
Giải ba |
07 |
28 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
700 |
731 |
|
Giải năm |
975 |
Giải tư |
214 |
014 |
176 |
017 |
936 |
467 |
846 |
Giải ba |
907 |
328 |
Giải nhì |
364 |
Giải nhất |
950 |
Đặc biệt |
373 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
07 |
14 |
14 |
17 |
28 |
31 |
36 |
46 |
50 |
50 |
54 |
64 |
67 |
73 |
75 |
76 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07 |
1 |
14, 14, 17 |
2 |
28 |
3 |
31, 36 |
4 |
46 |
5 |
50, 50, 54 |
6 |
64, 67 |
7 |
73, 75, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50, 50 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
14, 14, 54, 64 |
5 |
75 |
6 |
36, 46, 76 |
7 |
07, 17, 67 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác