XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
9525 |
4620 |
8948 |
Giải năm |
9175 |
Giải tư |
83595 |
33041 |
33995 |
55113 |
63490 |
75142 |
67484 |
Giải ba |
58403 |
13165 |
Giải nhì |
89647 |
Giải nhất |
37120 |
Đặc biệt |
530068 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
25 |
20 |
|
Giải năm |
75 |
Giải tư |
95 |
41 |
95 |
13 |
90 |
42 |
84 |
Giải ba |
03 |
65 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
525 |
620 |
|
Giải năm |
175 |
Giải tư |
595 |
041 |
995 |
113 |
490 |
142 |
484 |
Giải ba |
403 |
165 |
Giải nhì |
647 |
Giải nhất |
120 |
Đặc biệt |
068 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
13 |
20 |
20 |
25 |
36 |
41 |
42 |
47 |
56 |
65 |
68 |
75 |
84 |
90 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
13 |
2 |
20, 20, 25 |
3 |
36 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
56 |
6 |
65, 68 |
7 |
75 |
8 |
84 |
9 |
90, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 90 |
1 |
41 |
2 |
42 |
3 |
03, 13 |
4 |
84 |
5 |
25, 65, 75, 95, 95 |
6 |
36, 56 |
7 |
47 |
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác