XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
6072 |
4338 |
6792 |
Giải năm |
5389 |
Giải tư |
41162 |
07055 |
78768 |
18848 |
59485 |
19986 |
52232 |
Giải ba |
94491 |
45248 |
Giải nhì |
44902 |
Giải nhất |
79371 |
Đặc biệt |
353103 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
72 |
38 |
|
Giải năm |
89 |
Giải tư |
62 |
55 |
68 |
48 |
85 |
86 |
32 |
Giải ba |
91 |
48 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
451 |
Giải sáu |
072 |
338 |
|
Giải năm |
389 |
Giải tư |
162 |
055 |
768 |
848 |
485 |
986 |
232 |
Giải ba |
491 |
248 |
Giải nhì |
902 |
Giải nhất |
371 |
Đặc biệt |
103 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
26 |
32 |
38 |
48 |
48 |
51 |
55 |
62 |
68 |
71 |
72 |
85 |
86 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
32, 38 |
4 |
48, 48 |
5 |
51, 55 |
6 |
62, 68 |
7 |
71, 72 |
8 |
85, 86, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 71, 91 |
2 |
02, 32, 62, 72 |
3 |
03 |
4 |
|
5 |
55, 85 |
6 |
26, 86 |
7 |
|
8 |
38, 48, 48, 68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác