XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
2390 |
8271 |
7893 |
Giải năm |
1089 |
Giải tư |
46691 |
81359 |
15132 |
35600 |
02715 |
08771 |
79917 |
Giải ba |
28098 |
74840 |
Giải nhì |
70379 |
Giải nhất |
45239 |
Đặc biệt |
498917 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
90 |
71 |
|
Giải năm |
89 |
Giải tư |
91 |
59 |
32 |
00 |
15 |
71 |
17 |
Giải ba |
98 |
40 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
390 |
271 |
|
Giải năm |
089 |
Giải tư |
691 |
359 |
132 |
600 |
715 |
771 |
917 |
Giải ba |
098 |
840 |
Giải nhì |
379 |
Giải nhất |
239 |
Đặc biệt |
917 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
15 |
17 |
17 |
32 |
39 |
40 |
54 |
59 |
71 |
71 |
73 |
79 |
89 |
90 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
15, 17, 17 |
2 |
|
3 |
32, 39 |
4 |
40 |
5 |
54, 59 |
6 |
|
7 |
71, 71, 73, 79 |
8 |
89 |
9 |
90, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40, 90 |
1 |
71, 71, 91 |
2 |
32 |
3 |
73 |
4 |
54 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
17, 17 |
8 |
98 |
9 |
39, 59, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác