XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
157 |
Giải sáu |
4170 |
3797 |
0933 |
Giải năm |
0327 |
Giải tư |
77500 |
52255 |
23766 |
69381 |
84973 |
29315 |
27578 |
Giải ba |
49803 |
41740 |
Giải nhì |
68090 |
Giải nhất |
99690 |
Đặc biệt |
165924 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
70 |
97 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
00 |
55 |
66 |
81 |
73 |
15 |
78 |
Giải ba |
03 |
40 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
157 |
Giải sáu |
170 |
797 |
|
Giải năm |
327 |
Giải tư |
500 |
255 |
766 |
381 |
973 |
315 |
578 |
Giải ba |
803 |
740 |
Giải nhì |
090 |
Giải nhất |
690 |
Đặc biệt |
924 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
15 |
24 |
27 |
40 |
55 |
56 |
57 |
66 |
70 |
73 |
78 |
81 |
90 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03 |
1 |
15 |
2 |
24, 27 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
55, 56, 57 |
6 |
66 |
7 |
70, 73, 78 |
8 |
81 |
9 |
90, 90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40, 70, 90, 90 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
03, 73 |
4 |
24 |
5 |
15, 55 |
6 |
56, 66 |
7 |
27, 57, 97 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác