XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
224 |
Giải sáu |
1116 |
5476 |
4499 |
Giải năm |
8112 |
Giải tư |
59081 |
26073 |
07699 |
61936 |
49240 |
74890 |
76426 |
Giải ba |
70173 |
95467 |
Giải nhì |
03818 |
Giải nhất |
78566 |
Đặc biệt |
590479 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
16 |
76 |
|
Giải năm |
12 |
Giải tư |
81 |
73 |
99 |
36 |
40 |
90 |
26 |
Giải ba |
73 |
67 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
224 |
Giải sáu |
116 |
476 |
|
Giải năm |
112 |
Giải tư |
081 |
073 |
699 |
936 |
240 |
890 |
426 |
Giải ba |
173 |
467 |
Giải nhì |
818 |
Giải nhất |
566 |
Đặc biệt |
479 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
16 |
18 |
24 |
26 |
36 |
40 |
50 |
66 |
67 |
73 |
73 |
76 |
79 |
81 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16, 18 |
2 |
24, 26 |
3 |
36 |
4 |
40 |
5 |
50 |
6 |
66, 67 |
7 |
73, 73, 76, 79 |
8 |
81 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 90 |
1 |
81 |
2 |
12 |
3 |
73, 73 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
16, 26, 36, 66, 76 |
7 |
67 |
8 |
18 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác