XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
2916 |
4563 |
0372 |
Giải năm |
8161 |
Giải tư |
03667 |
99303 |
46746 |
18800 |
82581 |
93462 |
28839 |
Giải ba |
55743 |
67713 |
Giải nhì |
55628 |
Giải nhất |
84918 |
Đặc biệt |
025388 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
16 |
63 |
|
Giải năm |
61 |
Giải tư |
67 |
03 |
46 |
00 |
81 |
62 |
39 |
Giải ba |
43 |
13 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
916 |
563 |
|
Giải năm |
161 |
Giải tư |
667 |
303 |
746 |
800 |
581 |
462 |
839 |
Giải ba |
743 |
713 |
Giải nhì |
628 |
Giải nhất |
918 |
Đặc biệt |
388 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
08 |
13 |
16 |
18 |
28 |
39 |
43 |
46 |
61 |
62 |
63 |
64 |
67 |
81 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03, 08 |
1 |
13, 16, 18 |
2 |
28 |
3 |
39 |
4 |
43, 46 |
5 |
|
6 |
61, 62, 63, 64, 67 |
7 |
|
8 |
81, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
61, 81 |
2 |
62 |
3 |
03, 13, 43, 63 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
16, 46 |
7 |
67 |
8 |
08, 18, 28, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác