XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
6882 |
7463 |
6262 |
Giải năm |
3050 |
Giải tư |
92148 |
33276 |
45159 |
22141 |
71178 |
38698 |
39376 |
Giải ba |
96287 |
45679 |
Giải nhì |
66209 |
Giải nhất |
88150 |
Đặc biệt |
232741 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
82 |
63 |
|
Giải năm |
50 |
Giải tư |
48 |
76 |
59 |
41 |
78 |
98 |
76 |
Giải ba |
87 |
79 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
882 |
463 |
|
Giải năm |
050 |
Giải tư |
148 |
276 |
159 |
141 |
178 |
698 |
376 |
Giải ba |
287 |
679 |
Giải nhì |
209 |
Giải nhất |
150 |
Đặc biệt |
741 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
38 |
41 |
41 |
48 |
50 |
50 |
58 |
59 |
63 |
76 |
76 |
78 |
79 |
82 |
87 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
38 |
4 |
41, 41, 48 |
5 |
50, 50, 58, 59 |
6 |
63 |
7 |
76, 76, 78, 79 |
8 |
82, 87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 50 |
1 |
41, 41 |
2 |
82 |
3 |
63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
76, 76 |
7 |
87 |
8 |
38, 48, 58, 78, 98 |
9 |
09, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác