XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
0290 |
9554 |
3707 |
Giải năm |
4196 |
Giải tư |
69698 |
32594 |
71089 |
76734 |
93274 |
68027 |
32716 |
Giải ba |
53680 |
69208 |
Giải nhì |
37237 |
Giải nhất |
01713 |
Đặc biệt |
09370 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
90 |
54 |
07 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
98 |
94 |
89 |
34 |
74 |
27 |
16 |
Giải ba |
80 |
08 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
290 |
554 |
707 |
Giải năm |
196 |
Giải tư |
698 |
594 |
089 |
734 |
274 |
027 |
716 |
Giải ba |
680 |
208 |
Giải nhì |
237 |
Giải nhất |
713 |
Đặc biệt |
370 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
13 |
16 |
18 |
18 |
27 |
34 |
37 |
54 |
70 |
74 |
80 |
89 |
90 |
94 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
13, 16, 18, 18 |
2 |
27 |
3 |
34, 37 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
|
7 |
70, 74 |
8 |
80, 89 |
9 |
90, 94, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13 |
4 |
34, 54, 74, 94 |
5 |
|
6 |
16, 96 |
7 |
07, 27, 37 |
8 |
08, 18, 18, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác