XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
0233 |
1133 |
3439 |
Giải năm |
8069 |
Giải tư |
91814 |
04571 |
19319 |
37890 |
41729 |
85097 |
63153 |
Giải ba |
65868 |
19942 |
Giải nhì |
39507 |
Giải nhất |
73691 |
Đặc biệt |
901969 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
33 |
33 |
39 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
14 |
71 |
19 |
90 |
29 |
97 |
53 |
Giải ba |
68 |
42 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
233 |
133 |
439 |
Giải năm |
069 |
Giải tư |
814 |
571 |
319 |
890 |
729 |
097 |
153 |
Giải ba |
868 |
942 |
Giải nhì |
507 |
Giải nhất |
691 |
Đặc biệt |
969 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
14 |
19 |
26 |
29 |
33 |
33 |
39 |
42 |
53 |
68 |
69 |
69 |
71 |
90 |
91 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14, 19 |
2 |
26, 29 |
3 |
33, 33, 39 |
4 |
42 |
5 |
53 |
6 |
68, 69, 69 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
90, 91, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
71, 91 |
2 |
42 |
3 |
33, 33, 53 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
07, 97 |
8 |
68 |
9 |
19, 29, 39, 69, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác