XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
164 |
Giải sáu |
5514 |
6788 |
4434 |
Giải năm |
9463 |
Giải tư |
12643 |
06615 |
86977 |
82231 |
30437 |
80433 |
36699 |
Giải ba |
13544 |
62722 |
Giải nhì |
57440 |
Giải nhất |
30641 |
Đặc biệt |
635713 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
14 |
88 |
34 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
43 |
15 |
77 |
31 |
37 |
33 |
99 |
Giải ba |
44 |
22 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
164 |
Giải sáu |
514 |
788 |
434 |
Giải năm |
463 |
Giải tư |
643 |
615 |
977 |
231 |
437 |
433 |
699 |
Giải ba |
544 |
722 |
Giải nhì |
440 |
Giải nhất |
641 |
Đặc biệt |
713 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
13 |
14 |
15 |
22 |
31 |
33 |
34 |
37 |
40 |
41 |
43 |
44 |
63 |
64 |
77 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
13, 14, 15 |
2 |
22 |
3 |
31, 33, 34, 37 |
4 |
40, 41, 43, 44 |
5 |
|
6 |
63, 64 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31, 41 |
2 |
22 |
3 |
13, 33, 43, 63 |
4 |
14, 34, 44, 64 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
37, 77 |
8 |
88 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác