XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
9174 |
8418 |
9516 |
Giải năm |
8962 |
Giải tư |
50842 |
44938 |
69562 |
65499 |
68599 |
20745 |
30018 |
Giải ba |
64584 |
12277 |
Giải nhì |
65396 |
Giải nhất |
26466 |
Đặc biệt |
484678 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
74 |
18 |
|
Giải năm |
62 |
Giải tư |
42 |
38 |
62 |
99 |
99 |
45 |
18 |
Giải ba |
84 |
77 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
174 |
418 |
|
Giải năm |
962 |
Giải tư |
842 |
938 |
562 |
499 |
599 |
745 |
018 |
Giải ba |
584 |
277 |
Giải nhì |
396 |
Giải nhất |
466 |
Đặc biệt |
678 |
Lô tô trực tiếp |
|
18 |
18 |
38 |
39 |
42 |
45 |
62 |
62 |
66 |
74 |
77 |
78 |
84 |
95 |
96 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18, 18 |
2 |
|
3 |
38, 39 |
4 |
42, 45 |
5 |
|
6 |
62, 62, 66 |
7 |
74, 77, 78 |
8 |
84 |
9 |
95, 96, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
42, 62, 62 |
3 |
|
4 |
74, 84 |
5 |
45, 95 |
6 |
66, 96 |
7 |
77 |
8 |
18, 18, 38, 78 |
9 |
39, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác