XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
975 |
Giải sáu |
8789 |
4108 |
4564 |
Giải năm |
1612 |
Giải tư |
91458 |
55762 |
54692 |
46890 |
01337 |
74945 |
28490 |
Giải ba |
03001 |
02193 |
Giải nhì |
29066 |
Giải nhất |
07959 |
Đặc biệt |
27645 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
89 |
08 |
64 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
58 |
62 |
92 |
90 |
37 |
45 |
90 |
Giải ba |
01 |
93 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
975 |
Giải sáu |
789 |
108 |
564 |
Giải năm |
612 |
Giải tư |
458 |
762 |
692 |
890 |
337 |
945 |
490 |
Giải ba |
001 |
193 |
Giải nhì |
066 |
Giải nhất |
959 |
Đặc biệt |
645 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
12 |
37 |
45 |
45 |
58 |
59 |
62 |
64 |
66 |
75 |
81 |
89 |
90 |
90 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
45, 45 |
5 |
58, 59 |
6 |
62, 64, 66 |
7 |
75 |
8 |
81, 89 |
9 |
90, 90, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90, 90 |
1 |
01, 81 |
2 |
12, 62, 92 |
3 |
93 |
4 |
64 |
5 |
45, 45, 75 |
6 |
66 |
7 |
37 |
8 |
08, 58 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác