XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
246 |
Giải sáu |
5183 |
9913 |
6154 |
Giải năm |
3059 |
Giải tư |
26654 |
26620 |
02599 |
04257 |
98384 |
82050 |
75641 |
Giải ba |
12252 |
02419 |
Giải nhì |
22579 |
Giải nhất |
53224 |
Đặc biệt |
153051 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
83 |
13 |
|
Giải năm |
59 |
Giải tư |
54 |
20 |
99 |
57 |
84 |
50 |
41 |
Giải ba |
52 |
19 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
246 |
Giải sáu |
183 |
913 |
|
Giải năm |
059 |
Giải tư |
654 |
620 |
599 |
257 |
384 |
050 |
641 |
Giải ba |
252 |
419 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
224 |
Đặc biệt |
051 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
16 |
19 |
20 |
24 |
41 |
46 |
50 |
51 |
52 |
54 |
57 |
59 |
79 |
83 |
84 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 16, 19 |
2 |
20, 24 |
3 |
|
4 |
41, 46 |
5 |
50, 51, 52, 54, 57, 59 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
83, 84 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50 |
1 |
41, 51 |
2 |
52 |
3 |
13, 83 |
4 |
24, 54, 84 |
5 |
|
6 |
16, 46 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
19, 59, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác