XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
522 |
Giải sáu |
0745 |
8051 |
3356 |
Giải năm |
3814 |
Giải tư |
68306 |
08979 |
24851 |
45891 |
93691 |
57198 |
69738 |
Giải ba |
79221 |
35253 |
Giải nhì |
37730 |
Giải nhất |
99228 |
Đặc biệt |
387302 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
45 |
51 |
56 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
06 |
79 |
51 |
91 |
91 |
98 |
38 |
Giải ba |
21 |
53 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
522 |
Giải sáu |
745 |
051 |
356 |
Giải năm |
814 |
Giải tư |
306 |
979 |
851 |
891 |
691 |
198 |
738 |
Giải ba |
221 |
253 |
Giải nhì |
730 |
Giải nhất |
228 |
Đặc biệt |
302 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
14 |
21 |
22 |
28 |
30 |
38 |
45 |
51 |
51 |
53 |
56 |
66 |
79 |
91 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
14 |
2 |
21, 22, 28 |
3 |
30, 38 |
4 |
45 |
5 |
51, 51, 53, 56 |
6 |
66 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
91, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
21, 51, 51, 91, 91 |
2 |
02, 22 |
3 |
53 |
4 |
14 |
5 |
45 |
6 |
06, 56, 66 |
7 |
|
8 |
28, 38, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác